star twitter facebook envelope linkedin youtube alert-red alert home left-quote chevron hamburger minus plus search triangle x

CURRICULUM ROADMAP


K-24 - Điện Tự Động (Đại Học)


Course Number Course Name Number of Credit Hours
GENERAL EDUCATION
Methodologies
PHI 100 Critical Thinking (including Scientific Research Methodology) 2 Credits
COM 101 Professional Speaking 2 Credits
COM 102 Professional Writing 2 Credits
Information Technology
CS 101 Basic Computer Skills 3 Credits
CS 201 Basic Software Applications 3 Credits
Natural Sciences
Mathematics
MTH 103 Advanced Mathematics A1 3 Credits
MTH 104 Advanced Mathematics A2 4 Credits
Vật Lý
PHY 101 Introduction to Physics 1 3 Credits
PHY 102 Introduction to Physics 2 4 Credits
Hóa Học
CHE 101 Introduction to Chemistry 3 Credits
Social Sciences
Ethics & Law
(Choose 1 from 3)
LAW 201 Basic Principles of Law 2 Credits
DTE 201 Business Ethics 2 Credits
MED 268 Medical Ethics 2 Credits
Optional Social
(Choose 2 from 5)
AHI 392 History of Western Architecture 2 Credits
AHI 391 History of Vietnamese and East Asian Architecture 2 Credits
HIS 221 World Civilizations 1 2 Credits
HIS 222 World Civilizations 2 2 Credits
EVR 205 Environmental Health 2 Credits
Career Orientation
DTE-EE 102 Career Orientation 1 1 Credits
DTE-EE 152 Career Orientation 2 1 Credits
Philosophy & Political Sciences
PHI 161 Marxism - Leninism 1 2 Credits
PHI 162 Marxism - Leninism 2 3 Credits
HIS 361 History of the Communist Party of Vietnam 3 Credits
POS 361 Ho Chi Minh's Ideology 2 Credits
Foreign Languages
(Choose 12 from 16)
ENG 116 Reading - Level 1 1 Credits
ENG 117 Writing - Level 1 1 Credits
ENG 118 Listening - Level 1 1 Credits
ENG 119 Speaking - Level 1 1 Credits
ENG 166 Reading - Level 2 1 Credits
ENG 167 Writing - Level 2 1 Credits
ENG 168 Listening - Level 2 1 Credits
ENG 169 Speaking - Level 2 1 Credits
ENG 216 Reading - Level 3 1 Credits
ENG 217 Writing - Level 3 1 Credits
ENG 218 Listening - Level 3 1 Credits
ENG 219 Speaking - Level 3 1 Credits
ENG 266 Reading - Level 4 1 Credits
ENG 267 Writing - Level 4 1 Credits
ENG 268 Listening - Level 4 1 Credits
ENG 269 Speaking - Level 4 1 Credits
PHYSICAL EDUCATION & NATION DEFENSE EDUCATION
Basic Physical Education
ES 101 Sprint & Exercise 1 Credits
ES 102 Marathon & Long Jump 1 Credits
Elementary Physical Education (optional)
(Choose 1 from 6)
ES 224 Basic Table Tennis 1 Credits
ES 229 Basic VoViNam Martial Arts 1 Credits
ES 221 Basic Football 1 Credits
ES 222 Basic Basketball 1 Credits
ES 223 Basic Volleyball 1 Credits
ES 226 Basic Badminton 1 Credits
Advanced Physical Education (optional)
(Choose 1 from 6)
ES 274 Advanced Table Tennis 1 Credits
ES 279 Advanced VoViNam Martial Arts 1 Credits
ES 271 Advanced Football 1 Credits
ES 272 Advanced Basketball 1 Credits
ES 273 Advanced Volleyball 1 Credits
ES 276 Advanced Badminton 1 Credits
Ascended Physical Education
ES 303 Track & Field 1 Credits
CORE COURSES
Kiến Thức Cơ Sở
CR 100 Introduction to Computer Engineering 1 Credits
Mathematics
STA 151 Principles of Statistics & Probabilities 3 Credits
Data Structures & Algorithms
CS 316 Introduction to Data Structures & Algorithms 3 Credits
Programming
CS 211 Fundamentals of Programming 4 Credits
CR 264 Assembler/COBOL programming 3 Credits
CR 332 (INTRODUCTION TO) MICROCONTROLLER PROGRAMMING 2 Credits
Kiến Trúc & Hệ Thống Máy Tính
CR 251 Kiến Trúc Máy Tính & Hệ Điều Hành 3 Credits
CR 210 Computer Assembling, Setup & Maintenance 2 Credits
Hệ thống điện
EE 391 Lý Thuyết Điều Khiển Tự Động 2 Credits
EE 251 Kỹ Thuật Điện 2 Credits
EE 365 Máy Điện 3 Credits
Kỹ Thuật Số
EE 252 Digital Techniques 3 Credits
EE 304 Digital Signal Processing (DSP) 3 Credits
EE 384 Data Transmissions 3 Credits
Mạch & Vi Mạch
EE 200 Electronic Circuits and Components 3 Credits
EE 302 Circuit Theory 2 Credits
CR 361 Microprocessors and Interfacing 3 Credits
Điện - Điện Tử
EE 320 Điện Tử Công Suất 3 Credits
CDIO Projects
(Choose 2 from 4)
CR 347 CDIO Project 2 1 Credits
EE 347 CDIO Project 2 1 Credits
CR 297 CDIO Project 1 1 Credits
EE 297 CDIO Project 1 1 Credits
CONCENTRATIONS
Hệ Thống Điện
EE 415 Điện Công Nghiệp 3 Credits
EE 413 Mạng Điện 3 Credits
EE 416 Ngắt Mạch & Bảo Vệ Rơ-le trong Hệ Thống Điện 3 Credits
EE 414 Thiết Bị Điện 2 Credits
Kỹ Thuật Điều Khiển
EE 350 Kỹ Thuật Đo Lường & Cảm Biến 3 Credits
EE 401 Truyền Động Điện 3 Credits
EE 404 Mô Hình Hóa & Mô Phỏng Hệ Thống Điều Khiển 3 Credits
Programming
Tự chọn Robot và Thiết Bị
(Choose 1 from 3)
CR 424 Mobile Application Development 3 Credits
EE 495 Robot Công Nghiệp 3 Credits
EE 492 Điều Khiển & Ghép Nối Thiết bị 3 Credits
Tự chọn Truyền Thông & Điều Khiển Số
(Choose 1 from 3)
EE 491 Điều Khiển Số 2 Credits
EE 443 Mạng Truyền Thông Công Nghiệp SCADA (Supervisory Control And Data Acquisition) 2 Credits
EE 493 Lý Thuyết Hệ Thống trong Truyền Thông và Điều Khiển 2 Credits
EE 442 Điều Khiển Logic & PLC (Programmable Logic Control) 3 Credits
Englis for IT/IS
ENG 332 Anh Văn Chuyên Ngành Điện-Điện Tử 2 Credits
ENG 382 Anh Văn Chuyên Ngành Điện-Điện Tử Nâng Cao 2 Credits
CDIO Projects
(Chọn 3 trong 6)
CR 397 CDIO Project 3 1 Credits
EE 397 CDIO Project 3 1 Credits
CR 447 CDIO Project 4 1 Credits
EE 447 CDIO Project 4 1 Credits
CR 497 CDIO Project 5 1 Credits
EE 497 CDIO Project 5 1 Credits
Courses for Graduation
(Choose 1 from 4)
EE 448 Thực Tập Tốt Nghiệp 3 Credits
EE 449 Khóa Luận Tốt Nghiệp 3 Credits
CR 448 Graduation Internship 3 Credits
CR 449 Graduation Project 3 Credits